Có 2 kết quả:
自学 zì xué ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ • 自學 zì xué ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-study
(2) to study on one's own
(2) to study on one's own
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-study
(2) to study on one's own
(2) to study on one's own
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0